THÔNG TIN ẮC QUY ATLAS
* Ắc quy Khô – Miễn bảo dưỡng, xuất xứ Hàn Quốc.
* Bảo hành 12 tháng, đổi mới bình ắc quy lỗi.
* Đã bao gồm phí lắp đặt tận nơi nội thành Hà Nội.
* Mua lại bình cũ giá cao tương đương.

STT |
MÃ ẮC QUY ATLAS |
KÍCH THƯỚC (Dài x rộng x cao) |
GIÁ BÁN (KO VAT) |
1 |
40B19L/R (35ah) |
187 x 127 x 203 |
1,000,000 |
2 |
40B19LS (35ah) |
187 x 127 x 203 |
1,000,000 |
3 |
44B19FL (40ah) |
187 x 127 x 203 |
1,100,000 |
4 |
44B19R (40ah) |
187 x 127 x 203 |
1,100,000 |
5 |
50B24 RS/LS (45ah) |
236 x 134 x 201 |
1,200,000 |
6 |
50B24 R/L (45ah) |
236 x 134 x 201 |
1,200,000 |
7 |
54321 (Din45ah) |
236 x 134 x 201 |
1,300,000 |
8 |
50D20L (50ah) |
200 x 172 x 200 |
1,400,000 |
9 |
55559/55565 (Din55ah) |
242 x 174 x 190 |
1,450,000 |
10 |
55D23R/L (60ah) |
230 x 171 x 200 |
1,500,000 |
11 |
75D23L/R (65ah) |
230 x 171 x 200 |
1,600,000 |
12 |
57113 (Din72ah) |
277 x 174 x 175 |
1,900,000 |
13 |
56828 (Din68ah) |
277 x 174 x 175 |
1,700,000 |
14 |
80D26L/R (70ah) |
258 x 171 x 200 |
1,700,000 |
15 |
95D31L/R (80ah) |
303 x 171 x 200 |
1,900,000 |
16 |
58043 (Din80ah) |
302 x 172 x 200 |
1,950,000 |
17 |
105D31L/R (90ah) |
303 x 171 x 200 |
2,000,000 |
18 |
31-800 (100ah) |
330 x 172 x 218 |
2,250,000 |
19 |
SE Q85 Start – Stop (65ah) |
230 x 171 x 200 |
2,250,000 |
20 |
60038 (Din100ah) |
354 x 174 x 190 |
2,300,000 |
21 |
135F51 (120ah) |
504 x 182 x 212 |
2,950,000 |
22 |
160G51 (150ah) |
506 x 212 x 210 |
3,350,000 |
23 |
210H52 (200ah) |
514 x 278 x 218 |
4,300,000 |
THÔNG TIN ẮC QUY GS VIỆT – NHẬT
* Ắc quy nước Khô – Miễn bảo dưỡng, liên doanh Việt – Nhật
* Giá bán đã gồm thuế VAT 10%
* Bảo hành 06 tháng, đổi mới bình ắc quy lỗi.
* Đã bao gồm phí lắp đặt tận nơi nội thành Hà Nội.
* Mua lại bình cũ giá cao tương đương 10% giá trên bảng giá.

1. Giá ắc quy GS nước
STT |
MÃ ẮC QUY |
KÍCH THƯỚC (mm) |
GIÁ BÁN (VNĐ) |
ẮC QUY GS NƯỚC (ĐÃ GỒM DD AXIT) |
1 |
GS nước L30 (12v – 30ah) |
245*100*170 |
820,000 |
2 |
GS nước NS40 (12v – 32ah) |
197*129*202 |
1,000,000 |
3 |
GS nước NS40Z (12v – 35ah) |
197*129*202 |
1,050,000 |
4 |
GS nước NS60/LS (12v – 45ah) |
238*129*202 |
1,100,000 |
5 |
GS nước N50/L (12v – 50ah) |
260*173*202 |
1,250,000 |
6 |
GS nước 55D23L (12v – 60ah) |
232*173*204 |
1,400,000 |
7 |
GS nước NS70/L (12v – 65ah) |
260*173*202 |
1,500,000 |
8 |
GS nước N70 (12v – 70ah) |
305*173*204 |
1,650,000 |
9 |
GS nước 95D31R (12v – 80ah) |
305*173*204 |
1,800,000 |
10 |
GS nước N100 (12v – 100ah) |
407*175*212 |
1,950,000 |
11 |
GS nước L100 (12v – 100ah) (dân dụng) |
407*175*212 |
1,950,000 |
12 |
GS nước N120 (12v – 120ah) |
504.5*182*212 |
2,550,000 |
13 |
GS nước N150 (12v – 150ah) |
507.5*222*212 |
2,900,000 |
14 |
GS nước N200 (12v – 200ah) |
520*278*218 |
3,800,000 |
15 |
GS nước N200Z (12v – 210ah) |
520*278*218 |
3,850,000 |
2. Giá ắc quy GS khô – miễn bảo dưỡng.
STT |
MÃ ẮC QUY |
KÍCH THƯỚC (mm) |
GIÁ BÁN (VNĐ) |
ẮC QUY GS KHÔ MIỄN BẢO DƯỠNG |
1 |
GS khô 40B19L/R (12v – 35ah) |
185*126*225 |
1,050,000 |
2 |
GS khô 40B19LS (12v – 35ah) |
185*126*225 |
1,050,000 |
3 |
GS khô 44B19L (12v – 40ah) |
197*129*225 |
1,150,000 |
4 |
GS khô 46B24L (12v – 45ah) |
236*134*201 |
1,300,000 |
5 |
GS khô 46B24LS (12v – 45ah) |
236*134*201 |
1,300,000 |
6 |
GS khô Din45L (12v – 45ah) |
207*175*175 |
1,300,000 |
7 |
GS khô 55D23L/R (12v – 60ah) |
230*171*200 |
1,600,000 |
8 |
GS khô DIN60LBN/R (12v – 60ah) |
242*175*175 |
1,600,000 |
9 |
GS khô DIN70L-LBN (12v – 70ah) |
277*175*175 |
1,700,000 |
10 |
GS khô 75D23L/R (12v – 65ah) |
230*171*200 |
1,650,000 |
11 |
GS khô 80D26L/R (12v – 70ah) |
260*171*200 |
1,700,000 |
12 |
GS khô 85D26L/R (12v – 75ah) |
260*171*200 |
1,850,000 |
13 |
GS khô 95D31L/R (12v – 80ah) |
303*171*200 |
2,000,000 |
14 |
GS khô 105D31L/R (12v – 90ah) |
303*171*200 |
2,100,000 |
15 |
GS khô Q-85 (Mazda) (12v – 65ah) Start – Stop |
230*171*200 |
2,250,000 |
16 |
GS khô 115D33C (cọc thường) 115D33V (cọc vít) |
330*172*242 |
2,250,000 |
3. Giá ắc quy GS Hybrid.
STT |
MÃ ẮC QUY |
KÍCH THƯỚC (mm) |
GIÁ BÁN (VNĐ) |
Bình GS Hybrid |
1 |
HR GS N70 (12v – 70ah) |
305*173*204 |
1,890,000 |
2 |
HR GS 95D31R (12v – 80ah) |
305*173*204 |
1,940,000 |
3 |
HR GS 105D31R (12v – 90ah) |
305*173*204 |
2,050,000 |
THÔNG TIN ẮC QUY VARTA
* Ắc quy Khô – Miễn bảo dưỡng, xuất xứ Hàn Quốc, công nghệ CHLB Đức
* Bảo hành 12 tháng, đổi mới bình ắc quy lỗi.
* Đã bao gồm phí lắp đặt tận nơi nội thành Hà Nội.
* Mua lại bình cũ giá cao tương đương giá trên bảng giá.

STT |
MÃ SẢN PHẨM |
KÍCH THƯỚC (mm) |
ĐƠN GIÁ (Vnđ) |
1 |
54087 (40ah – 12v) |
193*137*225 |
1.200.000 |
2 |
65B24L (50ah – 12v) |
237*126*225 |
1.400.000 |
3 |
46B24LS (45ah – 12v) |
237*126*225 |
1.400.000 |
4 |
50D20L (50ah – 12v) |
206*173*206 |
1.600.000 |
5 |
60D23L (60ah – 12v) |
230*173*225 |
1.700.000 |
6 |
80D23L (65ah – 12v) |
230*173*225 |
1.800.000 |
7 |
75D23R (65ah – 12v) |
230*173*225 |
1.800.000 |
8 |
Q-85/95D23L EFB I-STOP (65ah – 12v) |
229*172*225 |
2.500.000 |
9 |
Q-85/115D23L EFB I-STOP (70ah – 12v) |
229*172*225 |
2.600.000 |
10 |
80D26L/R (70ah – 12v) |
260*173*225 |
1.950.000 |
11 |
105D31L/R (85ah – 12v) |
306*173*225 |
2.200.000 |
12 |
65-7MF (Ford Explorer) (85ah – 12v) |
302*189*191 |
2.700.000 |
13 |
GP31-750 Bình cao (100ah – 12v) |
330*172*240 |
2.800.000 |
TIÊU CHUẨN CHÂU ÂU (DIN) AGM SỬ DỤNG CHO CÁC DÒNG XE I-STOP – START-STOP |
14 |
54313 DIN45 (43ah – 12v) |
206*174*188 |
1.700.000 |
15 |
55066 DIN50 (50ah – 12v) |
206*174*188 |
1.750.000 |
16 |
56030/56031 DIN60 (60ah – 12v) |
241*174*188 |
1.800.000 |
17 |
56530 DIN65 (65ah – 12v) |
277*174*174 |
2.000.000 |
18 |
57539 DIN75 (75ah – 12v) |
277*174*174 |
2.100.000 |
19 |
58014 DIN80 (80ah – 12v) |
314*174*188 |
2.600.000 |
20 |
59043 DIN90 (90ah – 12v) |
314*174*188 |
2.700.000 |
21 |
60044 DIN100 (100ah – 12v) |
354*174*188 |
2.800.000 |
22 |
61038 DIN110 (110ah – 12v) |
394*174*188 |
3.400.000 |
23 |
AGM LN2 560901068 (60ah – 12v) |
260*174*188 |
4.100.000 |
24 |
AGM LN3 570901076 (70ah – 12v) |
277*174*188 |
4.300.000 |
25 |
AGM LN4 580901080 (80ah – 12v) |
314*174*188 |
4.500.000 |
26 |
AGM LN5 595901085 (95ah – 12v) |
352*174*188 |
5.000.000 |
27 |
AGM LN6 605901095 (Germany) (105ah – 12v) |
394*174*188 |
6.500.000 |
THÔNG TIN ẮC QUY ĐỒNG NAI
* Ắc quy nước – khô sản xuất Việt Nam.
* Bảo hành 09 tháng, đổi mới bình ắc quy lỗi.
* Đã bao gồm phí lắp đặt tận nơi nội thành Hà Nội.
* Mua lại bình cũ giá cao tương đương 10% giá trên bảng giá.

1. Ắc quy Đồng Nai nước truyền thống
STT |
MÃ ẮC QUY |
KÍCH THƯỚC (dài – rộng – cao) |
ĐƠN GIÁ |
ẮC QUY ĐỒNG NAI NƯỚC (Có dd axit)
|
1 |
NS40 R/L (12V – 32AH) |
196 – 127 – 199 |
900,000 |
2 |
NS60 R/L(S) (12V – 45AH) |
236 – 127 – 199 |
1,050,000 |
3 |
N50 R/L (12V – 50AH) |
258 – 171 – 199 |
1,200,000 |
4 |
N70 R/L (12V – 70AH) |
303 – 171 – 200 |
1,500,000 |
5 |
N85 R/L (12V – 85AH) |
303 – 171 – 200 |
1,700,000 |
6 |
N100 (12V – 100AH) |
406 – 174 – 208 |
2,000,000 |
7 |
N120 (12V – 120AH) |
502 – 180 – 209 |
2,400,000 |
8 |
N135/N150S (12V – 135AH) |
508 – 222 – 208 |
2,750,000 |
9 |
N150 (12V – 150AH) |
505 – 220 – 209 |
2,950,000 |
10 |
N180/N200S (12V – 180AH) |
180 – 508 – 273 |
3,400,000 |
11 |
N200 (12V – 200AH) |
200 – 518 – 275 |
3,850,000 |
12 |
N200Z (12V – 210AH) |
210 – 518 – 275 |
4,000,000 |
2. Ắc quy Đồng Nai khô – miễn bảo dưỡng
STT |
MÃ SẢN PHẨM |
KÍCH THƯỚC (dài – rộng – cao) |
ĐƠN GIÁ |
ẮC QUY ĐỒNG NAI KHÔ (Miễn bảo dưỡng)
|
13 |
CMF 40B20 R/L (12V – 35AH) |
196 – 136 – 200 |
1,050,000 |
14 |
CMF 44B20 R/L (12V – 43AH) |
196 – 136 – 200 |
1,100,000 |
15 |
CMF 50B24 R/L(S) (12V – 45AH) |
236 – 127 – 200 |
1,250,000 |
16 |
CMF 55D23 R/L (12V – 60AH) |
232 – 171 – 200 |
1,500,000 |
17 |
CMF 80D26 R/L (12V – 70AH) |
258 – 171 – 203 |
1,700,000 |
18 |
CMF 31800 (12V – 100AH) |
330 – 171 – 215 |
2,300,000 |
19 |
CMF 105D31 (12V – 90AH) |
303 – 171 – 203 |
2,000,000 |
20 |
CMF DIN 65 (12V – 65AH) |
277 – 174 – 175 |
1,850,000 |
21 |
CMF DIN60 (12V – 60AH) |
242 – 174 – 190 |
1,600,000 |
22 |
CMF DIN88 (12V – 88AH) |
378 – 175 – 190 |
2,200,000 |
23 |
CMF DIN100 (12V – 100AH) |
350 – 174 – 190 |
2,350,000 |